EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spangly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spangly
spangly /'spæɳgli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có trang kim
← Xem thêm từ spangling
Xem thêm từ spaniard →
Từ vựng liên quan
an
pa
pan
pang
s
sp
spa
span
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…