EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spaniel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spaniel
spaniel /'spænjəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) giống chó xpanhơn (lông mượt, tai cụp)
(nghĩa bóng) người nịnh hót, người bợ đỡ; người khúm núm
← Xem thêm từ Spaniards
Xem thêm từ spanish →
Từ vựng liên quan
an
el
ni
pa
pan
s
sp
spa
span
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…