EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sparry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sparry
sparry /'spɑ:ri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(khoáng chất) (thuộc) spat; như spat
có nhiều spat
← Xem thêm từ sparrows
Xem thêm từ spars →
Từ vựng liên quan
pa
par
parr
parry
s
sp
spa
spar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…