ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spasm

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spasm


spasm /'spæzm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) sự co thắt
  cơn (ho, giận)
a spasm of cough → cơn ho rũ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…