ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spasmodic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spasmodic


spasmodic /spæz'mɔdik/ (spasmodical) /spæz'mɔdikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) co thắt
  không đều, lúc có lúc không; lác đác
spasmodic efforts → những cố gắng không đều
spasmodic firing → súng bắn lác đác
  đột biến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…