EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spaying
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spaying
spay /spei/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cắt buồng trứng, hoạn (động vật cái)
← Xem thêm từ spayed
Xem thêm từ spays →
Từ vựng liên quan
ay
in
pa
pay
paying
s
sp
spa
spay
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…