ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ specials

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng specials


special /'speʃəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đặc biệt, riêng biệt
word used in a special sense → từ dùng theo nghĩa đặc biệt
special price → giá đặc biệt
to appoint special agents → cử đặc phái viên
to receive special instructions → nhận những chỉ thị đặc biệt
special edition → đợt phát hành đặc biệt

danh từ


  cảnh sát đặc biệt
  chuyến xe lửa đặc biệt
  cuộc thi đặc biệt
  số báo phát hành đặc biệt

@special
  đặc biệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…