ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ specie

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng specie


specie /'spi:ʃi:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiền đồng (đối lại với tiền giấy)
in specie → bằng tiền đồng

@specie
  (toán kinh tế) tiền (kim loại)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…