EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
specie
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
specie
specie /'spi:ʃi:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiền đồng (đối lại với tiền giấy)
in specie
→ bằng tiền đồng
@specie
(toán kinh tế) tiền (kim loại)
← Xem thêm từ Specie
Xem thêm từ Specie flow mechanism →
Từ vựng liên quan
ci
ec
pe
s
sp
spec
Specie
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…