EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spermicidol
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spermicidol
spermicidol
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) thuốc diệt tinh trùng
← Xem thêm từ spermicide
Xem thêm từ spermid →
Từ vựng liên quan
ci
cid
do
er
ERM
ic
ici
id
idol
mi
pe
per
perm
rm
s
sp
sperm
spermic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…