ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spheric

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spheric


spheric /'sferik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thơ ca) (thuộc) bầu trời; (thuộc) thiên thể
  được ca ngợi, được tâng bốc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…