EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spiciest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spiciest
spicy /'spaisi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có bỏ gia vị
hóm hỉnh, dí dỏm; tục
spicy story
→ chuyện tục; chuyện tiếu lâm
bảnh bao, hào nhoáng
← Xem thêm từ spicier
Xem thêm từ spicily →
Từ vựng liên quan
ci
est
ic
ici
iciest
pi
pic
s
sp
spic
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…