ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spigots

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spigots


spigot /'spigət/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nút thùng rượu
  đầu vòi (có thể bắt vòi khác được)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…