EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spiling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spiling
spiling /'spailiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cọc gỗ, cừ (nói chung); hàng cọc
đường cong của ván gỗ (ở vỏ tàu)
← Xem thêm từ spile
Xem thêm từ spill →
Từ vựng liên quan
in
li
ling
pi
piling
s
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…