ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spiling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spiling


spiling /'spailiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cọc gỗ, cừ (nói chung); hàng cọc
  đường cong của ván gỗ (ở vỏ tàu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…