ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spile

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spile


spile /spail/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nút thùng rượu
  ống máng (cắm vào cây để lấy nhựa)
  cọc gỗ, cừ

ngoại động từ


  bịt, nút (lỗ thùng)
  cắm ống máng (vào cây); cắm vòi (vào thùng)
  lấy (rượu...) ra bằng vòi
  cắm cọc, cắm cừ
  đục lỗ (thùng rượu...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…