EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spile
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spile
spile /spail/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nút thùng rượu
ống máng (cắm vào cây để lấy nhựa)
cọc gỗ, cừ
ngoại động từ
bịt, nút (lỗ thùng)
cắm ống máng (vào cây); cắm vòi (vào thùng)
lấy (rượu...) ra bằng vòi
cắm cọc, cắm cừ
đục lỗ (thùng rượu...)
← Xem thêm từ spiky
Xem thêm từ spiling →
Từ vựng liên quan
pi
pile
s
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…