EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spin-dried
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spin-dried
spin-dry
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từspin dried+quay cho khô (quần áo)
← Xem thêm từ spin bowler
Xem thêm từ spin-drier →
Từ vựng liên quan
dried
in
pi
pin
ri
s
sp
spin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…