ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spinal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spinal


spinal /'spainl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) xương sống
spinal column → cột xương sống
spinal cord → tuỷ sống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…