EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spinal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spinal
spinal /'spainl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) xương sống
spinal column
→ cột xương sống
spinal cord
→ tuỷ sống
← Xem thêm từ spinage
Xem thêm từ spinal column →
Từ vựng liên quan
in
pi
pin
s
sp
spin
spina
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…