EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spindle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spindle
spindle /'spindl/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
mọc thẳng lên, mọc vút lên
ngoại động từ
làm thành hình con suốt
lắp con suối
@spindle
(kỹ thuật) trục
← Xem thêm từ spination
Xem thêm từ spindle-fibres →
Từ vựng liên quan
in
pi
pin
s
sp
spin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…