ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spindle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spindle


spindle /'spindl/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  mọc thẳng lên, mọc vút lên

ngoại động từ


  làm thành hình con suốt
  lắp con suối

@spindle
  (kỹ thuật) trục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…