EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spirillum
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spirillum
spirillum /'spairiləm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều spirillla
khuẩn xoắn
← Xem thêm từ spirilla
Xem thêm từ spiring →
Từ vựng liên quan
ill
pi
ri
rill
s
sp
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…