EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spirula
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spirula
spirula
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(động vật) mực vỏ xoắn
← Xem thêm từ spirt
Xem thêm từ spiry →
Từ vựng liên quan
la
pi
ru
s
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…