EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spiry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spiry
spiry /'spaiəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
xoắn ốc
có chóp hình nón, có chóp nhọn
← Xem thêm từ spirula
Xem thêm từ spit →
Từ vựng liên quan
pi
s
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…