ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spitball

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spitball


spitball /'spitbɔ:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  viên đạn giấy (giấy nhai nát, vê lại xong đem bắn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…