EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spitball
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spitball
spitball /'spitbɔ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
viên đạn giấy (giấy nhai nát, vê lại xong đem bắn)
← Xem thêm từ spit
Xem thêm từ spitballs →
Từ vựng liên quan
all
ba
ball
it
pi
pit
s
sp
spit
tb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…