ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spited

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spited


spite /spait/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự giận, sự không bằng lòng
to have a spite against someone → giận ai
  sự thù oán; mối hận thù
to do something from (in, out of) pure spite → làm việc gì hoàn toàn vì thù hằn
'expamle'>in spite of
  mặc dầu

ngoại động từ


  làm khó chịu, làm phiền, trêu tức
=he did it to spite me → hắn làm như thế để trêu tức tôi
to cut off one's nose to spite one's face
  (xem) nose

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…