EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spondyl
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spondyl
spondyl /'spɔndil/ (spondyle) /'spɔndil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) đốt sống
← Xem thêm từ spondulicks
Xem thêm từ spondyle →
Từ vựng liên quan
on
po
pond
s
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…