EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spoonier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spoonier
spoony /'spu:ni/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
+ (spooney)
/'spu:ni/
khờ dại, quỷnh
yếu đuối, nhu nhược
phải lòng (ai), mê tít (ai)
to be spoony upon somebody
→ mê tít ai
danh từ
người khờ dại, anh thộn, anh quỷnh
anh chàng si tình quỷnh
← Xem thêm từ spoonfuls
Xem thêm từ spoonies →
Từ vựng liên quan
er
ni
on
po
poon
s
sp
spoon
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…