ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spor-

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spor-


spor-

Phát âm


Ý nghĩa

  hình thái ghép có nghĩa hạt; bào tử : sporicide thuốc diệt bào tử
  hình thái ghép có nghĩa hạt; bào tử : sporicide thuốc diệt bào tử

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…