EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spotlighted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spotlighted
spotlight /'spɔtlait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đèn sân khấu
sự nổi bật trong công chúng; địa vị nổi bật
← Xem thêm từ spotlight
Xem thêm từ spotlighting →
Từ vựng liên quan
li
light
lighted
ot
po
pot
s
sp
spot
spotlight
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…