spread-eagle /'spred'i:gl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có hình con đại bàng giang cánh
huênh hoang, khoác lác
yêu nước rùm beng
huênh hoang khoác lác về sự ưu việt của nước Mỹ
ngoại động từ
nọc ra mà đánh (trói giăng tay chân để đánh)
trải, căng ra
to lie spread eagled on the sand → nằm giang người trên bãi cát