ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spread-eagle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spread-eagle


spread-eagle /'spred'i:gl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có hình con đại bàng giang cánh
  huênh hoang, khoác lác
  yêu nước rùm beng
  huênh hoang khoác lác về sự ưu việt của nước Mỹ

ngoại động từ


  nọc ra mà đánh (trói giăng tay chân để đánh)
  trải, căng ra
to lie spread eagled on the sand → nằm giang người trên bãi cát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…