ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ springer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng springer


springer /'spriɳə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người nhảy
  người làm nổ (mìn)
  (kiến trúc) chân vòm; hòn đá chân vòm; rui ở chái nhà
  (như) springbok
  (như) spring_chicken

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…