EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sprinkling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sprinkling
sprinkling /'spriɳkliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự rải, sự rắc
a sprinkling of houses
→ nhà cửa thưa thớt, lác đác vài cái nhà
một ít
a sprinkling of knowledge
→ một ít kiến thức
← Xem thêm từ sprinkles
Xem thêm từ sprinklings →
Từ vựng liên quan
in
ink
inkling
li
ling
pr
prink
ri
rink
s
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…