ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sprinkling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sprinkling


sprinkling /'spriɳkliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự rải, sự rắc
a sprinkling of houses → nhà cửa thưa thớt, lác đác vài cái nhà
  một ít
a sprinkling of knowledge → một ít kiến thức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…