EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sprout
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sprout
sprout /spraut/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mần cây, chồi
soya sprouts
→ giá đậu tương
(số nhiều) cải bruxen ((cũng) Brussels sprouts)
nội động từ
mọc, để mọc
to sprout horns
→ nhú sừng (trâu, bò)
to sprout a moustache
→ để râu mép
ngắt mầm, ngắt chồi
← Xem thêm từ sprog
Xem thêm từ sprouted →
Các câu ví dụ:
1. The crop is just beginning to
sprout
.
Xem thêm →
Xem tất cả câu ví dụ về sprout /spraut/
Từ vựng liên quan
ou
out
pr
pro
rout
s
sp
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…