ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sprout

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sprout


sprout /spraut/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mần cây, chồi
soya sprouts → giá đậu tương
  (số nhiều) cải bruxen ((cũng) Brussels sprouts)

nội động từ


  mọc, để mọc
to sprout horns → nhú sừng (trâu, bò)
to sprout a moustache → để râu mép
  ngắt mầm, ngắt chồi

Các câu ví dụ:

1. The crop is just beginning to sprout.


Xem tất cả câu ví dụ về sprout /spraut/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…