EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sprouted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sprouted
sprout /spraut/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mần cây, chồi
soya sprouts
→ giá đậu tương
(số nhiều) cải bruxen ((cũng) Brussels sprouts)
nội động từ
mọc, để mọc
to sprout horns
→ nhú sừng (trâu, bò)
to sprout a moustache
→ để râu mép
ngắt mầm, ngắt chồi
← Xem thêm từ sprout
Xem thêm từ sprouted soya →
Từ vựng liên quan
ou
out
outed
pr
pro
rout
route
routed
s
sp
sprout
ted
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…