EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spuds
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spuds
spud /spʌd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái thuồng giãy cỏ
(từ lóng) khoai tây
ngoại động từ
giãy (cỏ dại) bằng thuổng
← Xem thêm từ spuddy
Xem thêm từ spue →
Từ vựng liên quan
pud
s
sp
spud
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…