EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spun
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spun
spun /spʌn/
Phát âm
Ý nghĩa
* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spin
tính từ
(từ lóng) mệt lử
← Xem thêm từ spumy
Xem thêm từ spun glass →
Từ vựng liên quan
pun
s
sp
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…