ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spun

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spun


spun /spʌn/

Phát âm


Ý nghĩa

* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spin

tính từ


  (từ lóng) mệt lử

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…