EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spun glass
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spun glass
spun glass /'spʌn'glɑ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuỷ tinh sợi
← Xem thêm từ spun
Xem thêm từ spun silk →
Từ vựng liên quan
as
ass
glass
la
lass
pun
s
sp
spun
ss
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…