ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spun glass

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spun glass


spun glass /'spʌn'glɑ:s/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thuỷ tinh sợi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…