ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ glass

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng glass


glass /glɑ:s/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kính thuỷ tinh
  đồ dùng bằng thuỷ tinh (nói chung)
  cái cốc; (một) cốc
  cái phong vũ biểu ((cũng) weather glass)
  ống nhòm
  thấu kính
  mặt kính (đồng hồ, cửa sổ)
  nhà kính (trồng cây)
  gương soi ((cũng) looking glass)
  đồng hồ cát
  (số nhiều) kính đeo mắt
'expamle'>to have had a glass too much
  quá chén
to look through blue glasses
  nhìn (sự việc...) một cách bi quan yếm thế
to look through green glasses
  thèm muốn, ghen tức

ngoại động từ


  lắp kính, lồng kính
=to glass a window → lắp kính vào cửa sổ
  phản chiếu; soi mình
trees glass themslves in the lake → cây soi mình trên mặt hồ
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) đóng vào hòm kính

@glass
  thuỷ tinh; gơng, áp kế, ống nhòm

Các câu ví dụ:

1. According to the company, Friendship Tower will be a LEED-certified green building and the curtain wall will be a high-quality unitized system with advanced double glass units able to reduce drastically solar gain with notable benefits in energy costs.

Nghĩa của câu:

Theo công ty, Tháp Hữu nghị sẽ là một công trình xanh được chứng nhận LEED và bức tường rèm sẽ là một hệ thống đơn nguyên chất lượng cao với các đơn vị kính đôi tiên tiến có thể giảm đáng kể năng lượng mặt trời với những lợi ích đáng kể về chi phí năng lượng.


2. Meanwhile, behind the glass doors, a long line of customers were glued to their phones waiting, with dozens of barbers busy swinging scissors and sharp razors.


3. glass doors and windows allow sunlight to enter the house.


4. Ventilation elements are actively operated through sliding glass doors in various positions on the vertical walls of the building, they write.


5. Sungate Group, which built the bridge at its Rong May Tourist Complex, said the glass could withstand the weight of 3,000 people at a time, but it is taking no chances and only allowing a maximum of 500.


Xem tất cả câu ví dụ về glass /glɑ:s/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…