ex. Game, Music, Video, Photography

Glass doors and windows allow sunlight to enter the house.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ sun. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Glass doors and windows allow sunlight to enter the house.

Nghĩa của câu:

sun


Ý nghĩa

@sun /sʌn/
* danh từ
- mặt trời, vừng thái dương
- ánh nắng, ánh mặt trời
=to take the sun+ phơi nắng
- (nghĩa bóng) thế, thời
=his sun is set+ anh ta hết thời rồi
- (thơ ca) ngày; năm
- cụm đèn trần (ở trần nhà) ((cũng) sun-burner)
!against the sun
- ngược chiều kim đồng hồ
!to hail (adore) the rising sun
- khúm núm xun xoe với thế lực mới, phù thịnh
!to hold a candle to the sun
- đốt đèn giữa ban ngày (làm một việc thừa)
!to make hay while the sun shines
- (xem) hay
!a place in the sun
- địa vị tốt trong xã hội
!to rise with the sun
- dậy sớm
!Sun of righteousness
- Chúa
!with the sun
- theo chiều kim đồng hồ
* ngoại động từ
- phơi, phơi nắng
=to sun oneself+ tắm nắng
* nội động từ
- tắm nắng

@sun
- (thiên văn) mặt trời

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…