EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sputniks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sputniks
sputnik /'sputnik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vệ tinh nhân tạo
← Xem thêm từ sputnik
Xem thêm từ sputter →
Từ vựng liên quan
ni
put
s
sp
sputnik
tn
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…