ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ squalidity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng squalidity


squalidity /skwɔ'liditi/ (squalidness) /'skwɔlidnis/ (squalor) /'skwɔlə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự dơ dáy, sự bẩn thỉu
  sự nghèo khổ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…