EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
squarience
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
squarience
squarience
Phát âm
Ý nghĩa
(thống kê) tổng bình phương các độ lệch (so với giá trị trung bình)
← Xem thêm từ squarest
Xem thêm từ squaring →
Từ vựng liên quan
ce
en
qu
qua
ri
s
sq
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…