ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ squarience

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng squarience


squarience

Phát âm


Ý nghĩa

  (thống kê) tổng bình phương các độ lệch (so với giá trị trung bình)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…