ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ squaring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng squaring


squaring

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự nâng lên lũy thừa bậc hai
  phép cầu phương
  cự cắt thành hình vuông
  sự chống đỡ mỏ bằng khung vuông

  phép cầu phương, phép bình phương s. the circle phép cầu
  phương vòng tròn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…