squaring
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự nâng lên lũy thừa bậc hai
phép cầu phương
cự cắt thành hình vuông
sự chống đỡ mỏ bằng khung vuông
phép cầu phương, phép bình phương s. the circle phép cầu
phương vòng tròn
* danh từ
sự nâng lên lũy thừa bậc hai
phép cầu phương
cự cắt thành hình vuông
sự chống đỡ mỏ bằng khung vuông
phép cầu phương, phép bình phương s. the circle phép cầu
phương vòng tròn