EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
squarish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
squarish
squarish /'skweəriʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hơi vuông, vuông vuông
← Xem thêm từ squaring
Xem thêm từ squarrose →
Từ vựng liên quan
is
qu
qua
ri
s
sh
sq
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…