EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
squarrous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
squarrous
squarrous /'skwærous/ (squarrous) /'skwærəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(sinh vật học) nhám, ráp những vảy
← Xem thêm từ squarrose
Xem thêm từ squarson →
Từ vựng liên quan
ou
qu
qua
s
sq
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…