EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
squarson
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
squarson
squarson /'skwɑ:sn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(đùa cợt) mục sư địa chủ
← Xem thêm từ squarrous
Xem thêm từ squash →
Từ vựng liên quan
arson
on
qu
qua
s
so
son
sq
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…