EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
squash court
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
squash court
squash court /'skwɔʃ'kɔ:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sân chơi bóng quần
← Xem thêm từ squash
Xem thêm từ squash rackets →
Từ vựng liên quan
as
ash
co
court
ou
our
qu
qua
quash
s
sh
sq
squash
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…