ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ squeakiness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng squeakiness


squeakiness

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  tiếng chít chít như chuột kêu
  tiếng cọt kẹt, tiếng cót két; sự phát ra một tiếng gắt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…