EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
squinty
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
squinty
squinty
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
squinty eyes
→mắt lác; mắt lé
← Xem thêm từ squints
Xem thêm từ squire →
Từ vựng liên quan
in
nt
qu
quin
quint
s
sq
squint
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…