ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ squire

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng squire


squire /'skwaiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  địa chủ, điền chủ
  người đi hộ vệ; (thông tục) người nịnh đầm
squire of dames → người hay chú ý đến đàn bà; người hay lui tới chỗ có đàn bà con gái
  (sử học) người cận vệ (của hiệp sĩ)

ngoại động từ


  chăm nom, săn sóc; đi hộ vệ

Các câu ví dụ:

1. Photo courtesy of Nhan Dan Newspaper A year ago, British tourists Christian Sloan, 24, Beth Anderson, 24, and Izzy squire, 19, also died while climbing the waterfall at Datanla in Da Lat with an unauthorized tour guide.


Xem tất cả câu ví dụ về squire /'skwaiə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…