ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stabilization

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stabilization


stabilization /,steibilai'zeiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm cho vững vàng, sự làm cho ổn định; sự vững vàng, sự ổn định

@stabilization
  sự làm ổn định

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…