ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ staidly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng staidly


staidly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  trầm tính; ù lì; phẳng lặng (về người, bề ngoài, ứng xử )

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…