EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stakeholder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stakeholder
stakeholder /'steik,houldə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người giữ tiền đặt cược
← Xem thêm từ staked
Xem thêm từ stakeholders →
Từ vựng liên quan
eh
er
ho
hold
holder
old
older
s
st
sta
stake
ta
take
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…